--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Chemical Mace chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moth
:
nhậy (cắn quần áo)
+
butyric
:
(hoá học) butyricbutyric acid axit butyric
+
quỷ thuật
:
Prestidigitation, conjuring tricksNgười làm trò quỷ thuậtA prestidigitator, a conjurer
+
crabbed
:
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
+
giả hình
:
như giả dạng